BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TTYK HOÀNG KHANG
Địa chỉ: 285 Bà Hom, P.13, Q.6, TPHCM
Điện thoại: 08-38776816
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
( Áp dụng từ ngày 02/01/2023)
| STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá BH | BHTT | Phụ thu |
| 1 | Khám cấp cứu (Trong giờ) | 150,000 | 97,500 | 27,500 | 70,000 |
| 2 | Khám cấp cứu (Ngoài giờ) | 180,000 | 127,500 | 27,500 | 100,000 |
| 3 | Khám bệnh (Trong giờ) | 120,000 | 87,500 | 27,500 | 60,000 |
| 4 | Khám bệnh (Ngoài giờ) | 150,000 | 87,500 | 27,500 | 60,000 |
| 5 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 6 | Chụp XQuang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 7 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 8 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 9 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 10 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 11 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 12 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 13 | X quang các đốt bàn tay/ ngón tay P | 150,000 | – | – | |
| 14 | X quang các đốt bàn tay/ ngón tay T | 150,000 | – | – | |
| 15 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 16 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 17 | XQ – Cột sống cổ chếch T | 150,000 | – | – | |
| 18 | XQ – Cột sống cổ chếch P | 150,000 | – | – | |
| 19 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 20 | Chụp Xquang Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 21 | Chụp Xquang Blondeau-Hirtz | 200,000 | 153,200 | 97,200 | 56,000 |
| 22 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 23 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 24 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 25 | XQ – Chụp Tim ‘Phổi nghiêng | 150,000 | – | – | |
| 26 | XQ – Chụp Tim ‘Phổi thẳng | 150,000 | – | – | |
| 27 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 28 | XQ – Xương đòn Trái | 150,000 | – | – | |
| 29 | XQ -Các xương mắt(hốc mắt, xoang hàm, xoang trán) | 150,000 | – | – | |
| 30 | Chụp Xquang Cột sống thắt lưng chếch hai bên | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 31 | Chụp X quang cận chóp | 60,000 | 63,100 | 13,100 | 50,000 |
| 34 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 35 | XQ -Xương sườn | 150,000 | – | – | |
| 36 | XQ- ngón tay | 150,000 | – | – | |
| 37 | XQ -ngón chân | 150,000 | – | – | |
| 38 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 200,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 39 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 200,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 40 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 41 | XQ – Cẳng chân Trái thẳng | 150,000 | – | – | |
| 42 | XQ – Xương sườn | 150,000 | – | – | |
| 43 | XQ – Chụp khớp cắn | 150,000 | – | – | |
| 44 | XQ – Chụp răng thường | 80,000 | – | – | |
| 45 | XQ – Chụp khí quản | 150,000 | – | – | |
| 46 | XQ – Xương bả vai trái (01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 47 | XQ – Xương bả vai trái (02 tư thế) | 200,000 | – | – | |
| 48 | XQ – Bàn tay phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 49 | XQ – Bàn tay trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 50 | XQ – Cổ tay phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 51 | XQ – Cổ tay trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 52 | XQ – Cẳng tay phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 53 | XQ – Cẳng tay trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 54 | XQ – Khuỷu tay phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 55 | XQ – Khuỷu tay trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 56 | XQ – Khớp vai ( 02 tư thế) | 200,000 | – | – | |
| 57 | XQ – Xương đòn ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 58 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 59 | XQ – Xương chũm | 150,000 | – | – | |
| 60 | XQ – mỏm chân | 150,000 | – | – | |
| 61 | XQ – Xương đá ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 62 | XQ – Bàn chân ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 63 | XQ – Bàn chân ( 02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 64 | XQ – Cổ chân ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 65 | XQ – Cổ chân ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 66 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 67 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 68 | XQ – Các đốt sống ngực | 150,000 | – | – | |
| 69 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 70 | XQ – Cột sống cùng – cụt | 150,000 | – | – | |
| 71 | XQ – Chụp 2 đoạn liên tục | 150,000 | – | – | |
| 72 | Chụp XQuang ngực thẳng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 73 | Chụp XQuang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 74 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 75 | XQ – Chụp hệ tiết niệu không chuẩn | 150,000 | – | – | |
| 76 | XQ – Bàn tay trái ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 77 | XQ – Bàn tay phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 78 | XQ – Cổ tay trái ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 79 | XQ – Cổ tay phải (01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 80 | XQ – Cẳng tay trái ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 81 | XQ – Cẳng tay phải (01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 82 | XQ – khuỷu tay trái ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 83 | XQ – khuỷu tay phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 84 | XQ – Cánh tay phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 85 | XQ – Cánh tay trái ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 86 | XQ – Cánh tay phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 87 | XQ – Cánh tay trái( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 88 | XQ – Khớp vai phải (01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 89 | XQ – Khớp vai phải (02 tư thế) | 200,000 | – | – | |
| 90 | XQ – Khớp vai trái ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 91 | XQ – Khớp vai trái ( 02 tư thế) | 200,000 | – | – | |
| 92 | XQ – Xương đòn phải (01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 93 | XQ – Xương đòn phải (02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 94 | XQ – Xương đòn trái (01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 95 | XQ – Xương đòn trái (02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 96 | XQ – Xương bả vai phải (02 tư thế) | 200,000 | – | – | |
| 97 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 200,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 98 | XQ – Bàn chân trái (01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 99 | XQ – Bàn chân trái (02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 100 | XQ – Bàn chân phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 101 | XQ – Bàn chân phải (02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 102 | XQ – Cổ chân trái ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 103 | XQ – Cổ chân trái ( 02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 104 | XQ – Cổ chân phải ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 105 | XQ – Cổ chân phải ( 02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 106 | XQ – Xương gót trái ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 107 | XQ – Xương gót trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 108 | XQ – Xương gót phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 109 | XQ – Xương gót phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 110 | XQ – Căng chân trái ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 111 | XQ – Căng chân trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 112 | XQ – Căng chân phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 113 | XQ – Căng chân phải ( 02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 114 | XQ – Khớp gối ( 01tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 115 | XQ – Khớp gối ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 116 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 117 | XQ – Xương đùi trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 118 | XQ – Xương đùi phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 119 | XQ – Xương đùi phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 120 | XQ – Khớp háng trái ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 121 | XQ – Khớp háng trái ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 122 | XQ – Khớp háng phải ( 01 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 123 | XQ – Khớp háng phải ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 124 | Chụp Xquang mỏm trâm | 150,000 | – | – | |
| 125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 126 | XQ – Cột sống cổ ( cúi tối đa) | 150,000 | – | – | |
| 127 | XQ – Cột sống cổ ( ngửa tối đa ) | 150,000 | – | – | |
| 128 | XQ – Tim phổi nghiêng trái | 150,000 | – | – | |
| 129 | XQ – Tim phổ nghiêng phải | 150,000 | – | – | |
| 130 | XQ – Khớp gối phải ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 131 | XQ – Khớp gối phải ( 02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 132 | XQ – Khớp gối trái ( 01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 133 | XQ – Khớp gối trái (02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 134 | Chụp Xquang Cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 135 | XQ – Cổ chân phải (01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 136 | XQ – Cổ chân phải (02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 137 | XQ – Cổ chân trái (01 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 138 | XQ – Cổ chân trái (02 tư thế) | 150,000 | – | – | |
| 139 | XQ – Cột sống cổ ( 02 tư thế ) | 150,000 | – | – | |
| 140 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 141 | Chụp Xquang Cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 142 | XQ – Xương chính mũi | 150,000 | – | – | |
| 143 | XQ Tim phổi thẳng | 150,000 | – | – | |
| 144 | XQ – Cột sống thắt lưng ( gập tối đa) | 150,000 | – | – | |
| 145 | XQ – Cột sống thắt lưng (ngữa tối đa) | 150,000 | – | – | |
| 146 | Chụp Xquang Hirtz | 150,000 | – | – | |
| 147 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 148 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 149 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 150 | Chụp Xquang Schuller | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 151 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 152 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 153 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 154 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 155 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 156 | Chụp Xquang Blondeau | 150,000 | – | – | |
| 157 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 158 | Chụp X quang cận chóp (DV) | 80,000 | – | – | |
| 159 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 160 | Chụp XQuang xương bàn, ngón chân chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 161 | Chụp Xquang xương cổ tay chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 162 | Chụp Xquang khớp khuỷu chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 163 | Chụp Xquang xương cổ chân chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 164 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch. | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 165 | Chụp Xquang xương đòn chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 166 | Chụp Xquang khớp ức đòn chếch | 150,000 | 115,400 | 65,400 | 50,000 |
| 167 | Siêu âm Doppler Động Mạch Cảnh | 280,000 | 267,000 | 222,000 | 45,000 |
| 168 | Siêu Âm Doppler Màu Mạch Máu Chi Trên | 280,000 | – | – | |
| 169 | Siêu Âm Doppler động mạch, tĩnh mạch Chi Dưới | 280,000 | 267,000 | 222,000 | 45,000 |
| 170 | Siêu âm ổ bụng | 140,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 171 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo, trực tràng | 200,000 | 200,000 | 181,000 | 19,000 |
| 172 | Siêu Âm Phần Mềm (Da, Tổ Chức Dưới Da, Cơ….) | 140,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 173 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 200,000 | 113,900 | 43,900 | 70,000 |
| 174 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 150,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 175 | Siêu Âm Tuyến Giáp | 150,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 176 | Siêu âm màu tinh hoàn hai bên | 200,000 | – | – | |
| 177 | Siêu Âm Màu (Bụng Tổng Quát) | 140,000 | – | – | |
| 178 | Siêu Âm Màu tuyến giáp | 150,000 | – | – | |
| 179 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 220,000 | – | – | |
| 180 | Siêu Âm màu 4D | 280,000 | – | – | |
| 181 | Siêu âm màu phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) | 140,000 | – | – | |
| 182 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 280,000 | – | – | |
| 183 | Siêu âm thai – Đo độ mờ da gáy | 150,000 | – | – | |
| 184 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 280,000 | 267,000 | 222,000 | 45,000 |
| 185 | Siêu âm Doppler tim | 280,000 | 267,000 | 222,000 | 45,000 |
| 186 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 150,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 187 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 120,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 188 | Siêu âm hạch vùng cổ | 120,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 189 | Siêu âm thành ngực (Cơ, phần mềm thành ngực) | 120,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 190 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 180,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 191 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 200,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 192 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 250,000 | 93,900 | 43,900 | 50,000 |
| 193 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 140,000 | 73,900 | 43,900 | 30,000 |
| 194 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 280,000 | 267,000 | 222,000 | 45,000 |
| 195 | Siêu âm Doppler mạch máu | 280,000 | – | – | |
| 196 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 280,000 | – | – | |
| 197 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 280,000 | – | – | |
| 198 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng | 300,000 | – | – | |
| 199 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 200,000 | 200,000 | 181,000 | 19,000 |
| 200 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 280,000 | – | – | |
| 201 | Siêu âm đầu dò âm đạo | 200,000 | – | – | |
| 202 | Siêu âm trực tràng | 200,000 | – | – | |
| 203 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 35,000 | – | – | |
| 204 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 40,000 | 39,900 | 26,900 | 13,000 |
| 205 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 40,000 | 39,900 | 26,900 | 13,000 |
| 206 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 40,000 | 39,900 | 26,900 | 13,000 |
| 207 | Định lượng HbA1c [Máu] | 140,000 | 120,000 | 101,000 | 19,000 |
| 208 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 80,000 | 61,200 | 46,200 | 15,000 |
| 209 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 30,000 | 25,300 | 12,600 | 12,700 |
| 210 | Thời gian máu đông (TC) | 30,000 | – | – | |
| 211 | HBsAb test nhanh | 90,000 | 79,700 | 59,700 | 20,000 |
| 212 | HBsAg test nhanh | 90,000 | 73,600 | 53,600 | 20,000 |
| 213 | HCV Ab test nhanh | 90,000 | 73,600 | 53,600 | 20,000 |
| 214 | Phản ứng CRP | 60,000 | 31,500 | 21,500 | 10,000 |
| 215 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 50,000 | 39,200 | 19,200 | 20,000 |
| 216 | Định lượng Globulin [Máu] | 50,000 | 49,500 | 21,500 | 28,000 |
| 217 | Định lượng Glucose [Máu] | 40,000 | 35,500 | 21,500 | 14,000 |
| 218 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 80,000 | 59,500 | 21,500 | 38,000 |
| 219 | Định lượng Phospho (máu) | 35,000 | 35,000 | 21,500 | 13,500 |
| 220 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 50,000 | 41,500 | 21,500 | 20,000 |
| 221 | Định lượng Urê máu [Máu] | 40,000 | 35,500 | 21,500 | 14,000 |
| 222 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 40,000 | 31,500 | 21,500 | 10,000 |
| 223 | Định lượng chất Albumin | 50,000 | – | – | |
| 224 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 40,000 | 31,500 | 21,500 | 10,000 |
| 225 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 80,000 | 71,500 | 21,500 | 50,000 |
| 226 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 40,000 | 31,500 | 21,500 | 10,000 |
| 227 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 40,000 | 35,000 | 21,500 | 13,500 |
| 228 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 20,000 | – | – | |
| 229 | Định lượng Creatinin (máu) | 40,000 | 36,500 | 21,500 | 15,000 |
| 230 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 50,000 | 39,400 | 27,400 | 12,000 |
| 231 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 100,000 | 79,000 | 29,000 | 50,000 |
| 232 | Protein niệu | 20,000 | – | – | |
| 233 | Glucose niệu | 20,000 | – | – | |
| 234 | Amphetamin (định tính) / (Nước tiểu) | 60,000 | – | – | |
| 235 | Soi tươi huyết trắng | 80,000 | – | – | |
| 236 | Soi có nhuộm tiêu bản | 120,000 | – | – | |
| 237 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 50,000 | 50,000 | 36,900 | 13,100 |
| 238 | Dengue IgG/IgM (Test) | 150,000 | – | – | |
| 239 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 50,000 | – | – | |
| 240 | Định nhóm máu hệ Rh (D) | 50,000 | – | – | |
| 241 | HBeAg test nhanh | 80,000 | 80,000 | 59,700 | 20,300 |
| 242 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 40,000 | 35,000 | 21,500 | 13,500 |
| 243 | Định lượng Lipid toàn phần | 50,000 | – | – | |
| 244 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 42,000 | 40,400 | 26,400 | 14,000 |
| 245 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu | 50,000 | 50,000 | 43,100 | 6,900 |
| 246 | Định lượng Urê (niệu) | 35,000 | 30,200 | 16,100 | 14,100 |
| 247 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 35,000 | 30,200 | 16,100 | 14,100 |
| 248 | Định lượng Creatinin (niệu) | 52,000 | 50,200 | 16,100 | 34,100 |
| 249 | Định tính Morphin/Heroin(test nhanh) | 60,000 | – | – | |
| 250 | Định lượng Protein (niệu) | 50,000 | 33,900 | 13,900 | 20,000 |
| 251 | Rubella IgM/IgG | 400,000 | – | – | |
| 252 | Định lượng Sắt huyết thanh | 60,000 | 47,300 | 32,300 | 15,000 |
| 253 | Định lượng Albumin [Máu] | 50,000 | 41,500 | 21,500 | 20,000 |
| 254 | Anti HAV-Total | 200,000 | – | – | |
| 255 | Anti HEV-IgM | 200,000 | – | – | |
| 256 | Anti HEV-IgG | 200,000 | – | – | |
| 257 | Dengue virus NS 1Ag test nhanh | 180,000 | 154,000 | 130,000 | 24,000 |
| 258 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 60,000 | 60,700 | 43,100 | 17,600 |
| 259 | Marijuana (Cần sa) – Test nhanh | 60,000 | – | – | |
| 260 | Định lượng Glucose (niệu) | 60,000 | 60,000 | 13,900 | 46,100 |
| 261 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 50,000 | 35,200 | 12,900 | 22,300 |
| 262 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150,000 | – | – | |
| 263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 120,000 | 120,000 | 38,200 | 81,800 |
| 264 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 120,000 | 120,000 | 41,700 | 78,300 |
| 265 | Vi nấm soi tươi | 80,000 | 80,000 | 41,700 | 38,300 |
| 266 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 80,000 | 80,000 | 41,700 | 38,300 |
| 267 | Vi khuẩn nhuộm soi | 120,000 | 120,000 | 68,000 | 52,000 |
| 268 | Khí dung | 70,000 | – | – | |
| 269 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1,200,000 | 1,200,000 | 479,000 | 721,000 |
| 270 | Đặt ống nội khí quản | 1,200,000 | 1,068,000 | 568,000 | 500,000 |
| 271 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 30,000 | 25,200 | 15,200 | 10,000 |
| 272 | Điện tim thường | 60,000 | 60,000 | 32,800 | 27,200 |
| 273 | Cố định gãy xương sườn | 200,000 | – | – | |
| 274 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 400,000 | 400,000 | 178,000 | 222,000 |
| 275 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 400,000 | 400,000 | 178,000 | 222,000 |
| 276 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 400,000 | 400,000 | 178,000 | 222,000 |
| 277 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 400,000 | 400,000 | 178,000 | 222,000 |
| 278 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10 cm | 600,000 | – | – | |
| 279 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10 cm | 500,000 | – | – | |
| 280 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu > 10 cm | 800,000 | – | – | |
| 281 | Chích rạch áp xe nhỏ | 300,000 | 300,000 | 186,000 | 114,000 |
| 282 | Thay băng bỏng | 100,000 | – | – | |
| 283 | Hút dịch khớp gối | 400,000 | 400,000 | 114,000 | 286,000 |
| 284 | Hút nang bao hoạt dịch | 400,000 | 400,000 | 114,000 | 286,000 |
| 285 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 350,000 | 350,000 | 246,000 | 104,000 |
| 286 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 300,000 | 300,000 | 134,000 | 166,000 |
| 287 | Cắt hẹp bao quy đầu | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,242,000 | 1,758,000 |
| 288 | Hút nang bao hoạt dịch | 400,000 | 400,000 | 114,000 | 286,000 |
| 289 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 150,000 | – | – | |
| 290 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 330,000 | 397,000 | 327,000 | 70,000 |
| 291 | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | 150,000 | 109,400 | 59,400 | 50,000 |
| 292 | Lấy calci kết mạc | 110,000 | 95,200 | 35,200 | 60,000 |
| 293 | Bơm rửa lệ đạo | 110,000 | 96,700 | 36,700 | 60,000 |
| 294 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 250,000 | 154,400 | 94,400 | 60,000 |
| 295 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 160,000 | 138,400 | 78,400 | 60,000 |
| 296 | Đo nhãn áp | 60,000 | 50,900 | 25,900 | 25,000 |
| 297 | Soi đáy mắt trực tiếp | 75,000 | 72,500 | 52,500 | 20,000 |
| 298 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 110,000 | 85,200 | 35,200 | 50,000 |
| 299 | Rửa cùng đồ | 110,000 | 91,600 | 41,600 | 50,000 |
| 300 | Khâu cò mi, tháo cò | 410,000 | 400,000 | 400,000 | – |
| 301 | Đo sắc giác | 80,000 | 65,900 | 65,900 | – |
| 302 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 940,000 | 926,000 | 926,000 | – |
| 303 | Nhổ Răng sữa | 60,000 | 37,300 | 37,300 | – |
| 304 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay. | 200,000 | 102,000 | 102,000 | – |
| 305 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [3] | 600,000 | 402,000 | 102,000 | 300,000 |
| 306 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 200,000 | 200,000 | 158,000 | 42,000 |
| 307 | Nhổ răng thừa. | 500,000 | 252,000 | 102,000 | 150,000 |
| 308 | Nhổ răng vĩnh viễn [2] | 600,000 | 302,000 | 102,000 | 200,000 |
| 309 | Nhổ chân răng vĩnh viễn [1] | 300,000 | 290,000 | 190,000 | 100,000 |
| 310 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [1] | 300,000 | 262,000 | 212,000 | 50,000 |
| 311 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 400,000 | 297,000 | 247,000 | 50,000 |
| 312 | Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] | 300,000 | 271,000 | 271,000 | – |
| 313 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 340,000 | 337,000 | 337,000 | – |
| 314 | Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] | 390,000 | 382,000 | 382,000 | – |
| 315 | Điều trị tủy lại | 960,000 | 1,154,000 | 954,000 | 200,000 |
| 316 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 350,000 | 334,000 | 334,000 | – |
| 317 | Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một hàm.] | 250,000 | 127,000 | 77,000 | 50,000 |
| 318 | Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] | 300,000 | 184,000 | 134,000 | 50,000 |
| 319 | Khám Răng hàm mặt.. | 150,000 | 27,500 | 27,500 | – |
| 320 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 300,000 | 152,000 | 102,000 | 50,000 |
| 321 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [1] | 600,000 | 202,000 | 102,000 | 100,000 |
| 322 | Nhổ chân răng vĩnh viễn [2] | 300,000 | 240,000 | 190,000 | 50,000 |
| 323 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [2] | 350,000 | 212,000 | 212,000 | – |
| 324 | Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] [2] | 300,000 | 284,000 | 134,000 | 150,000 |
| 325 | Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] [3] | 300,000 | 134,000 | 134,000 | – |
| 326 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [Thủ thuật 2] | 300,000 | 212,000 | 212,000 | – |
| 327 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Thủ thuật 2] | 400,000 | 317,000 | 123,500 | 193,500 |
| 328 | Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm [Thủ thuật 2] | 300,000 | 254,000 | 67,000 | 187,000 |
| 329 | Phục hình sứ kim loại | 900,000 | – | – | |
| 330 | Phục hình sứ Titan | 1,600,000 | – | – | |
| 331 | Phục hình sứ Titan | 1,200,000 | – | – | |
| 332 | Phục hình sứ Zirconia | 3,000,000 | – | – | |
| 333 | Lấy dị vật âm đạo | 600,000 | 673,000 | 573,000 | 100,000 |
| 334 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,500,000 | 1,563,000 | 1,263,000 | 300,000 |
| 335 | Soi cổ tử cung | 300,000 | 300,000 | 61,500 | 238,500 |
| 336 | Sinh thiết âm hộ | 900,000 | 900,000 | 382,000 | 518,000 |
| 337 | Sinh thiết âm đạo | 900,000 | 900,000 | 382,000 | 518,000 |
| 338 | Sinh thiết cổ tử cung | 900,000 | 900,000 | 382,000 | 518,000 |
| 339 | Chích áp xe tầng sinh môn. | 1,000,000 | 1,007,000 | 807,000 | 200,000 |
| 340 | Chích áp xe vú | 1,000,000 | 719,000 | 219,000 | 500,000 |
| 341 | Vệ sinh phụ khoa | 60,000 | – | – | |
| 342 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 1,000,000 | 1,017,000 | 817,000 | 200,000 |
| 343 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 300,000 | – | – | |
| 344 | Nhét bấc mũi trước | 170,000 | 166,000 | 116,000 | 50,000 |
| 345 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 220,000 | 205,000 | 205,000 | – |
| 346 | Lấy nút biểu bì ống tai | 110,000 | 102,900 | 62,900 | 40,000 |
| 347 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 200,000 | 194,000 | 194,000 | – |
| 348 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 150,000 | 133,000 | 133,000 | – |
| 349 | Khí dung mũi họng | 70,000 | 70,400 | 20,400 | 50,000 |
| 350 | Nội soi tai | 100,000 | 80,000 | 40,000 | 40,000 |
| 351 | Chích áp xe quanh Amidan | 300,000 | 263,000 | 263,000 | – |
| 352 | Làm thuốc thanh quản -tai | 100,000 | – | – | |
| 353 | Làm thuốc tai | 100,000 | 40,500 | 20,500 | 20,000 |
| 354 | Chọc hút dịch vành tai | 100,000 | 100,000 | 52,600 | 47,400 |
| 355 | Nội soi mũi | 100,000 | 80,000 | 40,000 | 40,000 |
| 356 | Lấy dị vật tai | 100,000 | 82,900 | 62,900 | 20,000 |
| 357 | Nội soi Tai – Mũi – Họng | 250,000 | 144,000 | 104,000 | 40,000 |
| 358 | Lấy dị vật hạ họng | 100,000 | 70,800 | 40,800 | 30,000 |
| 359 | Nội soi họng | 100,000 | 80,000 | 40,000 | 40,000 |
| 360 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 280,000 | 275,000 | 275,000 | – |
| 361 | Phương pháp Proetz | 100,000 | 84,700 | 57,600 | 27,100 |
| 362 | Khám sức khỏe theo thông tư 14 (khám SK làm việc, học tập…) | 350,000 | |||
| 363 | Khám sức khỏe theo thông tư 14 (khám SK di chúc , du lịch ..) | 490,000 | |||
| 364 | Khám sức khỏe theo thông tư 14 (Khám SK định kỳ) | 570,000 | |||
| 365 | Khám sức khỏe theo thông tư 24 (Hạng A1) | 290,000 | |||
| 366 | Khám sức khỏe theo thông tư 24(Các hạng trừ A1) | 390,000 | |||
| 367 | Khám sức khỏe theo thông tư 14- yếu tố nước ngoài | 1,100,000 | |||
| 368 | Chi phí VC Bệnh Viện 7A | 500,000 | – | – | |
| 369 | Chi phí VC Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch | 500,000 | – | – | |
| 370 | Chi phí VC Bệnh Viện 115 | 500,000 | – | – | |
| 371 | Chi phí VC Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn | 600,000 | – | – | |
| 372 | Chi phí VC Bệnh Viện Hùng Vương | 500,000 | – | – | |
| 373 | Chi phí VC Bệnh Viện Răng Hàm Mặt | 500,000 | – | – | |
| 374 | Chi phí VC Bệnh Viện Nhiệt Đới | 550,000 | – | – | |
| 375 | Chi phí VC bệnh Viện Bình Tân | 350,000 | – | – | |
| 376 | Chi phí VC Bệnh Viện An Bình | 500,000 | – | – | |
| 377 | Chi phí VC Bệnh Viện Trưng Vương | 500,000 | – | – | |
| 378 | Chi phí VC Bệnh Viện Nhi Đồng 2 | 600,000 | – | – | |
| 379 | Chi phí VC Bệnh Viện Thống Nhất | 550,000 | – | – | |
| 380 | Chi phí VC Bệnh Viện Triều An | 400,000 | – | – | |
| 381 | Chi phí VC Bệnh Viện Bình Dân | 550,000 | – | – | |
| 382 | Chi phí VC Bệnh viện Quận 5 | 500,000 | – | – | |
| 383 | Chi phí VC Bệnh Viện Q6 | 350,000 | – | – | |
| 384 | Chi phí VC Bệnh Viện Nguyễn Trãi | 500,000 | – | – | |
| 385 | Chi phí VC Viện Tim Q.10 | 500,000 | – | – | |
| 386 | Chi phí VC Bệnh Viện Chợ Rẩy | 500,000 | – | – | |
| 387 | Chi phí VC Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ | 550,000 | – | – | |
| 388 | Chi phí VC Bệnh Viện Ung Bướu | 600,000 | – | – | |
| 389 | Chi phí VC Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định | 600,000 | – | – | |
| 390 | Chi phí VC Bệnh Viện Nhi Đồng 1 | 500,000 | – | – | |
| 391 | Chi phí VC Viện Răng Hàm Mặt | 450,000 | – | – | |
| 392 | Chi phí VC Bệnh Viện Tai Mũi Họng | 450,000 | – | – | |
| 393 | Chi phí VC Bệnh Viện 175 | 700,000 | – | – | |
| 394 | Chi phí VC Bệnh Viện Đại Học Y Dược | 500,000 | – | – | |
| 395 | Chi phí VC Bệnh Viện Chấn Thương Chỉnh Hình | 550,000 | – | – | |
| 396 | Chi phí VC Bệnh Viện 30-4 | 500,000 | – | – | |
| 397 | Chi phí VC Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương | 500,000 | – | – |
TP, HCM ngày 02 tháng 01 năm 2023
